Có 2 kết quả:

一步一个脚印 yī bù yī gè jiǎo yìn ㄧ ㄅㄨˋ ㄧ ㄍㄜˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄣˋ一步一個腳印 yī bù yī gè jiǎo yìn ㄧ ㄅㄨˋ ㄧ ㄍㄜˋ ㄐㄧㄠˇ ㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) one step, one footprint (idiom); steady progress
(2) reliable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) one step, one footprint (idiom); steady progress
(2) reliable

Bình luận 0